Môn
|
Lớp 1
|
Lớp 2
|
Lớp 3
|
Lớp 4
|
Lớp 5
|
Tiếng Việt
|
Sáng 09/5/2016
(thứ hai)
|
Sáng 09/5/2016
(thứ hai)
|
Chiều 09/5/2016
(thứ hai)
|
Chiều 09/5/2016
(thứ hai)
|
Sáng 05/5/2016
(thứ năm)
|
Toán
|
Sáng 10/5/2016
(thứ ba)
|
Sáng 10/5/2016
(thứ ba)
|
Chiều 10/5/2016
(thứ ba)
|
Chiều 10/5/2016
(thứ ba)
|
Sáng 06/5/2016
(thứ sáu)
|
Khoa học
|
|
|
|
Sáng 28/4/2016
(thứ năm)
|
Sáng 28/4/2016
(thứ năm)
|
Lịch sử và Địa lí
|
|
|
|
Sáng 29/4/2016
(thứ sáu)
|
Sáng 29/4/2016
(thứ sáu)
|
Tiếng Anh (Tăng cường và Đề án)
|
Theo lịch tuần 35
|
Tiếng Anh (Tự chọn)
|
|
Từ 11/4 đến 27/4/2016
|
Tin học
|
|
Theo thời khoá biểu từ 18/4/2016 đến 29/4/2016
|
LỊCH CỤ THỂ
Kiểm tra định kỳ cuối Học kì II năm học 2015-2016
MÔN TIẾNG ANH
THỨ
|
BUỔI
|
MÔN
|
LỚP
|
THỜI GIAN
|
Thứ hai 09/5/2016
|
Chiều
|
Nói
|
Lớp 4 TATC
|
13g30
|
Lớp 5 TATC
|
15g25
|
Thứ ba 10/5/2016
|
Chiều
|
Nghe-Đọc-Viết
|
Lóp 4, 5 TATC
|
13g30
|
Thứ tư 11/5/2016
|
Sáng
|
Nói
|
1E, 1H – 3D, 3H
|
7g30
|
|
|
Nói
|
2B,2E,2G,2H,2I,2K,2M
|
9g10
|
Chiều
|
Nói
|
1G, 3K
|
13g30
|
Thứ năm 12/5/2016
|
Sáng
|
Nói
|
2A, 2L(ĐA)
|
7g30
|
1A, 3M
|
9g10
|
Chiều
|
Nói
|
3E,3G,3I
|
13g30
|
Thứ sáu 13/5/2016
|
Sáng
|
Nghe-Đọc-Viết
|
Lớp 1,2 TATC
|
7g30
|
Lớp 2 TAĐA
|
9g10
|
Thứ hai 16/5/2016
|
Sáng
|
Nghe-Đọc-Viết
|
Lớp 3 TATC – lớp 1 ĐA
|
7g30
|
Lớp 3 ĐA
|
9g10
|
Thứ ba 17/5/2016
|
Sáng
|
Nói
|
3C,3L
|
7g30
|
2C,2D,2L(TC),3B
|
9g10
|
Chiều
|
1B,1C,1D,1I,1K,1L
|